FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Andreas Johansson

10.3.1982(42) 184cm 72Kg
ST53
RW51
CF53
RF53
CAM55
CM61
CDM67
RM53
RB60
RWB59
CB66
SW66
GK21
Sức mạnh
71
Thể lực
74
Tăng tốc
41
Tốc độ
36
Nhảy
65
Khéo léo
52
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
59
Rê bóng
51
Giữ bóng
62
Kèm người
71
Tranh bóng
68
Tạt bóng
34
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
46
Chuyền dài
63
Lực sút
61
Đánh đầu
56
Sút xa
50
Vô-lê
51
Sút xoáy
54
Đá phạt
53
Penalty
59
Cắt bóng
71
Chọn vị trí
40
Tầm nhìn
62
Phản ứng
69
Quyết đoán
81
TM phát bóng
20
TM đổ người
20
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
16