FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Raffaele Cretaro

15.10.1981(42) 165cm 66Kg
ST54
RW55
CF55
RF55
CAM55
CM50
CDM41
RM54
RB41
RWB42
CB39
SW39
GK22
Sức mạnh
35
Thể lực
37
Tăng tốc
65
Tốc độ
56
Nhảy
80
Khéo léo
71
Thăng bằng
78
Xoạc bóng
28
Rê bóng
57
Giữ bóng
59
Kèm người
27
Tranh bóng
31
Tạt bóng
49
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
57
Chuyền dài
51
Lực sút
52
Đánh đầu
54
Sút xa
52
Vô-lê
57
Sút xoáy
45
Đá phạt
48
Penalty
57
Cắt bóng
27
Chọn vị trí
54
Tầm nhìn
51
Phản ứng
53
Quyết đoán
57
TM phát bóng
18
TM đổ người
15
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
21