FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Shortname_20689

4.2.1989(35) 185cm 74Kg
ST43
RW44
CF43
RF43
CAM45
CM47
CDM55
RM46
RB54
RWB53
CB59
SW59
GK17
Sức mạnh
67
Thể lực
56
Tăng tốc
50
Tốc độ
51
Nhảy
54
Khéo léo
54
Thăng bằng
51
Xoạc bóng
57
Rê bóng
41
Giữ bóng
47
Kèm người
66
Tranh bóng
60
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
31
Chuyền dài
43
Lực sút
45
Đánh đầu
49
Sút xa
28
Vô-lê
33
Sút xoáy
45
Đá phạt
30
Penalty
40
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
35
Tầm nhìn
53
Phản ứng
55
Quyết đoán
79
TM phát bóng
12
TM đổ người
16
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
14