FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Yaya Toure

13.5.1983(40) 189cm 90Kg
ST72
RW70
CF73
RF73
CAM72
CM73
CDM69
RM71
RB66
RWB66
CB67
SW68
GK22
Sức mạnh
80
Thể lực
68
Tăng tốc
60
Tốc độ
55
Nhảy
60
Khéo léo
53
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
66
Rê bóng
77
Giữ bóng
78
Kèm người
60
Tranh bóng
68
Tạt bóng
64
Chuyền ngắn
72
Dứt điểm
67
Chuyền dài
76
Lực sút
84
Đánh đầu
70
Sút xa
77
Vô-lê
65
Sút xoáy
79
Đá phạt
81
Penalty
87
Cắt bóng
61
Chọn vị trí
77
Tầm nhìn
75
Phản ứng
73
Quyết đoán
74
TM phát bóng
11
TM đổ người
18
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
13