FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Glenn Morris

20.12.1983(40) 183cm 70Kg
ST28
RW28
CF27
RF27
CAM27
CM26
CDM28
RM28
RB29
RWB28
CB28
SW28
GK56
Sức mạnh
58
Thể lực
30
Tăng tốc
57
Tốc độ
50
Nhảy
62
Khéo léo
52
Thăng bằng
51
Xoạc bóng
25
Rê bóng
16
Giữ bóng
30
Kèm người
15
Tranh bóng
23
Tạt bóng
22
Chuyền ngắn
29
Dứt điểm
17
Chuyền dài
30
Lực sút
33
Đánh đầu
16
Sút xa
19
Vô-lê
15
Sút xoáy
16
Đá phạt
17
Penalty
29
Cắt bóng
19
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
20
Phản ứng
51
Quyết đoán
30
TM phát bóng
57
TM đổ người
62
TM bắt bóng
52
TM chọn vị trí
55
TM phản xạ
61