FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jabo Ibehre

28.1.1983(41) 194cm 92Kg
ST57
RW54
CF56
RF56
CAM54
CM53
CDM49
RM55
RB48
RWB50
CB48
SW47
GK18
Sức mạnh
86
Thể lực
75
Tăng tốc
60
Tốc độ
69
Nhảy
57
Khéo léo
47
Thăng bằng
39
Xoạc bóng
30
Rê bóng
53
Giữ bóng
58
Kèm người
42
Tranh bóng
30
Tạt bóng
44
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
46
Chuyền dài
48
Lực sút
59
Đánh đầu
54
Sút xa
53
Vô-lê
47
Sút xoáy
42
Đá phạt
28
Penalty
52
Cắt bóng
39
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
50
Phản ứng
62
Quyết đoán
53
TM phát bóng
16
TM đổ người
12
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
14