FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Alex Revell

7.7.1983(41) 191cm 78Kg
ST59
RW53
CF55
RF55
CAM52
CM49
CDM44
RM53
RB43
RWB45
CB44
SW45
GK22
Sức mạnh
84
Thể lực
84
Tăng tốc
48
Tốc độ
49
Nhảy
59
Khéo léo
49
Thăng bằng
47
Xoạc bóng
19
Rê bóng
53
Giữ bóng
60
Kèm người
31
Tranh bóng
30
Tạt bóng
53
Chuyền ngắn
46
Dứt điểm
58
Chuyền dài
31
Lực sút
64
Đánh đầu
70
Sút xa
55
Vô-lê
63
Sút xoáy
28
Đá phạt
36
Penalty
59
Cắt bóng
26
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
50
Phản ứng
61
Quyết đoán
64
TM phát bóng
13
TM đổ người
19
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
19