FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Steve Mildenhall

13.5.1978(46) 193cm 89Kg
ST25
RW25
CF25
RF25
CAM26
CM25
CDM26
RM25
RB25
RWB25
CB28
SW28
GK55
Sức mạnh
62
Thể lực
29
Tăng tốc
39
Tốc độ
31
Nhảy
47
Khéo léo
41
Thăng bằng
41
Xoạc bóng
21
Rê bóng
19
Giữ bóng
24
Kèm người
19
Tranh bóng
20
Tạt bóng
17
Chuyền ngắn
23
Dứt điểm
19
Chuyền dài
18
Lực sút
19
Đánh đầu
18
Sút xa
16
Vô-lê
17
Sút xoáy
19
Đá phạt
21
Penalty
20
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
15
Tầm nhìn
34
Phản ứng
51
Quyết đoán
31
TM phát bóng
57
TM đổ người
50
TM bắt bóng
55
TM chọn vị trí
61
TM phản xạ
56