FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

James Collins

23.8.1983(40) 188cm 83Kg
ST48
RW42
CF45
RF45
CAM45
CM53
CDM63
RM45
RB58
RWB56
CB68
SW68
GK23
Sức mạnh
77
Thể lực
59
Tăng tốc
30
Tốc độ
34
Nhảy
58
Khéo léo
29
Thăng bằng
36
Xoạc bóng
74
Rê bóng
40
Giữ bóng
47
Kèm người
67
Tranh bóng
68
Tạt bóng
39
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
38
Chuyền dài
62
Lực sút
62
Đánh đầu
70
Sút xa
46
Vô-lê
32
Sút xoáy
27
Đá phạt
56
Penalty
47
Cắt bóng
70
Chọn vị trí
35
Tầm nhìn
50
Phản ứng
67
Quyết đoán
78
TM phát bóng
15
TM đổ người
20
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
16