FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Iain Hume

30.10.1983(41) 170cm 68Kg
ST55
RW53
CF53
RF53
CAM52
CM49
CDM44
RM53
RB44
RWB45
CB43
SW43
GK16
Sức mạnh
59
Thể lực
51
Tăng tốc
59
Tốc độ
58
Nhảy
67
Khéo léo
63
Thăng bằng
72
Xoạc bóng
32
Rê bóng
51
Giữ bóng
55
Kèm người
25
Tranh bóng
33
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
53
Chuyền dài
46
Lực sút
59
Đánh đầu
56
Sút xa
51
Vô-lê
56
Sút xoáy
56
Đá phạt
56
Penalty
61
Cắt bóng
35
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
46
Phản ứng
55
Quyết đoán
63
TM phát bóng
11
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
12