FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Clint Hill

19.10.1978(46) 183cm 73Kg
ST47
RW45
CF46
RF46
CAM46
CM50
CDM58
RM46
RB56
RWB54
CB64
SW64
GK21
Sức mạnh
63
Thể lực
45
Tăng tốc
35
Tốc độ
36
Nhảy
63
Khéo léo
31
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
62
Rê bóng
49
Giữ bóng
49
Kèm người
65
Tranh bóng
68
Tạt bóng
47
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
38
Chuyền dài
51
Lực sút
40
Đánh đầu
71
Sút xa
38
Vô-lê
31
Sút xoáy
36
Đá phạt
27
Penalty
44
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
40
Tầm nhìn
42
Phản ứng
71
Quyết đoán
77
TM phát bóng
19
TM đổ người
13
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
14