FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Luke Steele

24.9.1984(40) 188cm 76Kg
ST28
RW28
CF28
RF28
CAM30
CM29
CDM28
RM28
RB27
RWB27
CB28
SW28
GK63
Sức mạnh
51
Thể lực
37
Tăng tốc
47
Tốc độ
48
Nhảy
64
Khéo léo
60
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
14
Rê bóng
16
Giữ bóng
22
Kèm người
22
Tranh bóng
21
Tạt bóng
15
Chuyền ngắn
25
Dứt điểm
21
Chuyền dài
28
Lực sút
25
Đánh đầu
21
Sút xa
21
Vô-lê
22
Sút xoáy
21
Đá phạt
20
Penalty
28
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
20
Tầm nhìn
41
Phản ứng
62
Quyết đoán
36
TM phát bóng
63
TM đổ người
66
TM bắt bóng
65
TM chọn vị trí
62
TM phản xạ
62