FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Noel Hunt

26.12.1982(41) 173cm 74Kg
ST57
RW55
CF55
RF55
CAM54
CM50
CDM46
RM54
RB48
RWB49
CB49
SW48
GK21
Sức mạnh
68
Thể lực
66
Tăng tốc
62
Tốc độ
60
Nhảy
78
Khéo léo
69
Thăng bằng
71
Xoạc bóng
45
Rê bóng
54
Giữ bóng
55
Kèm người
34
Tranh bóng
22
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
54
Chuyền dài
33
Lực sút
55
Đánh đầu
66
Sút xa
54
Vô-lê
54
Sút xoáy
49
Đá phạt
51
Penalty
57
Cắt bóng
47
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
53
Phản ứng
58
Quyết đoán
66
TM phát bóng
19
TM đổ người
11
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
17