FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Alan Smith

28.10.1980(44) 180cm 81Kg
ST56
RW56
CF57
RF57
CAM58
CM57
CDM56
RM55
RB53
RWB53
CB57
SW57
GK22
Sức mạnh
57
Thể lực
37
Tăng tốc
50
Tốc độ
37
Nhảy
62
Khéo léo
50
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
58
Rê bóng
56
Giữ bóng
63
Kèm người
52
Tranh bóng
53
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
59
Chuyền dài
49
Lực sút
52
Đánh đầu
61
Sút xa
56
Vô-lê
47
Sút xoáy
60
Đá phạt
51
Penalty
56
Cắt bóng
54
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
61
Phản ứng
60
Quyết đoán
69
TM phát bóng
13
TM đổ người
20
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
21