FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Vitor Silva

7.1.1984(40) 169cm 69Kg
ST57
RW62
CF62
RF62
CAM64
CM63
CDM55
RM61
RB51
RWB53
CB47
SW47
GK17
Sức mạnh
33
Thể lực
30
Tăng tốc
56
Tốc độ
39
Nhảy
47
Khéo léo
65
Thăng bằng
81
Xoạc bóng
43
Rê bóng
66
Giữ bóng
67
Kèm người
32
Tranh bóng
57
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
67
Dứt điểm
64
Chuyền dài
66
Lực sút
52
Đánh đầu
44
Sút xa
67
Vô-lê
53
Sút xoáy
68
Đá phạt
64
Penalty
62
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
68
Phản ứng
61
Quyết đoán
46
TM phát bóng
10
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
12