FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Paul Green

10.4.1983(41) 170cm 77Kg
ST56
RW56
CF56
RF56
CAM57
CM58
CDM58
RM58
RB58
RWB58
CB57
SW58
GK21
Sức mạnh
61
Thể lực
71
Tăng tốc
56
Tốc độ
50
Nhảy
70
Khéo léo
65
Thăng bằng
78
Xoạc bóng
63
Rê bóng
52
Giữ bóng
62
Kèm người
57
Tranh bóng
52
Tạt bóng
66
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
53
Chuyền dài
62
Lực sút
66
Đánh đầu
55
Sút xa
55
Vô-lê
58
Sút xoáy
53
Đá phạt
61
Penalty
68
Cắt bóng
48
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
56
Phản ứng
54
Quyết đoán
68
TM phát bóng
15
TM đổ người
18
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
16