FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Steve Collis

18.3.1981(43) 185cm 83Kg
ST26
RW25
CF25
RF25
CAM25
CM26
CDM27
RM26
RB25
RWB26
CB27
SW27
GK52
Sức mạnh
54
Thể lực
33
Tăng tốc
34
Tốc độ
35
Nhảy
54
Khéo léo
39
Thăng bằng
39
Xoạc bóng
18
Rê bóng
16
Giữ bóng
29
Kèm người
17
Tranh bóng
14
Tạt bóng
22
Chuyền ngắn
32
Dứt điểm
16
Chuyền dài
28
Lực sút
30
Đánh đầu
16
Sút xa
20
Vô-lê
21
Sút xoáy
16
Đá phạt
18
Penalty
19
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
18
Tầm nhìn
18
Phản ứng
48
Quyết đoán
40
TM phát bóng
52
TM đổ người
55
TM bắt bóng
58
TM chọn vị trí
54
TM phản xạ
45