FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jamie McCombe

1.1.1983(41) 196cm 79Kg
ST31
RW26
CF27
RF27
CAM28
CM33
CDM44
RM28
RB41
RWB38
CB49
SW50
GK18
Sức mạnh
68
Thể lực
40
Tăng tốc
22
Tốc độ
22
Nhảy
32
Khéo léo
24
Thăng bằng
23
Xoạc bóng
50
Rê bóng
18
Giữ bóng
31
Kèm người
51
Tranh bóng
49
Tạt bóng
25
Chuyền ngắn
38
Dứt điểm
24
Chuyền dài
41
Lực sút
22
Đánh đầu
57
Sút xa
20
Vô-lê
22
Sút xoáy
22
Đá phạt
22
Penalty
31
Cắt bóng
45
Chọn vị trí
22
Tầm nhìn
21
Phản ứng
52
Quyết đoán
56
TM phát bóng
15
TM đổ người
10
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
16