FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Matt Gilks

4.6.1982(42) 185cm 81Kg
ST24
RW25
CF25
RF25
CAM27
CM27
CDM27
RM27
RB26
RWB26
CB26
SW26
GK62
Sức mạnh
50
Thể lực
28
Tăng tốc
42
Tốc độ
36
Nhảy
53
Khéo léo
45
Thăng bằng
39
Xoạc bóng
19
Rê bóng
15
Giữ bóng
22
Kèm người
21
Tranh bóng
16
Tạt bóng
22
Chuyền ngắn
28
Dứt điểm
14
Chuyền dài
34
Lực sút
22
Đánh đầu
14
Sút xa
16
Vô-lê
20
Sút xoáy
15
Đá phạt
14
Penalty
25
Cắt bóng
19
Chọn vị trí
14
Tầm nhìn
33
Phản ứng
60
Quyết đoán
30
TM phát bóng
62
TM đổ người
64
TM bắt bóng
63
TM chọn vị trí
62
TM phản xạ
63