FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Patrick Mtiliga

28.1.1981(43) 172cm 73Kg
ST54
RW55
CF54
RF54
CAM55
CM55
CDM60
RM55
RB60
RWB60
CB63
SW63
GK18
Sức mạnh
64
Thể lực
46
Tăng tốc
52
Tốc độ
69
Nhảy
68
Khéo léo
72
Thăng bằng
77
Xoạc bóng
67
Rê bóng
52
Giữ bóng
60
Kèm người
65
Tranh bóng
64
Tạt bóng
64
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
48
Chuyền dài
55
Lực sút
60
Đánh đầu
59
Sút xa
46
Vô-lê
47
Sút xoáy
52
Đá phạt
47
Penalty
48
Cắt bóng
64
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
53
Phản ứng
48
Quyết đoán
70
TM phát bóng
11
TM đổ người
21
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
14