FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Tomas Rosicky

4.10.1980(44) 179cm 72Kg
ST64
RW70
CF69
RF69
CAM70
CM68
CDM58
RM70
RB57
RWB60
CB51
SW50
GK20
Sức mạnh
52
Thể lực
62
Tăng tốc
69
Tốc độ
65
Nhảy
54
Khéo léo
71
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
52
Rê bóng
74
Giữ bóng
75
Kèm người
32
Tranh bóng
43
Tạt bóng
70
Chuyền ngắn
75
Dứt điểm
60
Chuyền dài
69
Lực sút
71
Đánh đầu
44
Sút xa
65
Vô-lê
62
Sút xoáy
73
Đá phạt
64
Penalty
67
Cắt bóng
46
Chọn vị trí
66
Tầm nhìn
72
Phản ứng
70
Quyết đoán
67
TM phát bóng
10
TM đổ người
16
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
16