FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Remy Vercoutre

26.6.1980(43) 185cm 78Kg
ST24
RW24
CF25
RF25
CAM26
CM27
CDM27
RM25
RB24
RWB24
CB26
SW25
GK68
Sức mạnh
58
Thể lực
27
Tăng tốc
35
Tốc độ
37
Nhảy
54
Khéo léo
31
Thăng bằng
42
Xoạc bóng
14
Rê bóng
15
Giữ bóng
22
Kèm người
15
Tranh bóng
14
Tạt bóng
13
Chuyền ngắn
25
Dứt điểm
13
Chuyền dài
33
Lực sút
20
Đánh đầu
13
Sút xa
15
Vô-lê
13
Sút xoáy
14
Đá phạt
14
Penalty
24
Cắt bóng
28
Chọn vị trí
18
Tầm nhìn
31
Phản ứng
64
Quyết đoán
26
TM phát bóng
70
TM đổ người
68
TM bắt bóng
69
TM chọn vị trí
69
TM phản xạ
70