FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jeremie Brechet

14.8.1979(45) 187cm 80Kg
ST47
RW44
CF45
RF45
CAM46
CM52
CDM58
RM46
RB54
RWB53
CB60
SW61
GK19
Sức mạnh
66
Thể lực
49
Tăng tốc
30
Tốc độ
31
Nhảy
59
Khéo léo
28
Thăng bằng
47
Xoạc bóng
59
Rê bóng
29
Giữ bóng
56
Kèm người
65
Tranh bóng
65
Tạt bóng
59
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
39
Chuyền dài
57
Lực sút
53
Đánh đầu
65
Sút xa
53
Vô-lê
45
Sút xoáy
56
Đá phạt
58
Penalty
55
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
39
Tầm nhìn
53
Phản ứng
49
Quyết đoán
65
TM phát bóng
13
TM đổ người
12
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
18