FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

John O'Shea

30.4.1981(43) 190cm 84Kg
ST45
RW44
CF44
RF44
CAM47
CM51
CDM61
RM46
RB57
RWB55
CB66
SW67
GK21
Sức mạnh
73
Thể lực
27
Tăng tốc
37
Tốc độ
33
Nhảy
57
Khéo léo
47
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
69
Rê bóng
40
Giữ bóng
62
Kèm người
71
Tranh bóng
69
Tạt bóng
52
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
28
Chuyền dài
56
Lực sút
44
Đánh đầu
67
Sút xa
24
Vô-lê
33
Sút xoáy
48
Đá phạt
38
Penalty
43
Cắt bóng
67
Chọn vị trí
34
Tầm nhìn
55
Phản ứng
57
Quyết đoán
68
TM phát bóng
18
TM đổ người
14
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
19