FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kevin Ellison

23.2.1979(45) 180cm 76Kg
ST57
RW54
CF55
RF55
CAM55
CM54
CDM49
RM53
RB45
RWB47
CB47
SW47
GK19
Sức mạnh
71
Thể lực
52
Tăng tốc
37
Tốc độ
33
Nhảy
63
Khéo léo
53
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
35
Rê bóng
58
Giữ bóng
57
Kèm người
29
Tranh bóng
37
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
59
Chuyền dài
49
Lực sút
66
Đánh đầu
57
Sút xa
63
Vô-lê
59
Sút xoáy
59
Đá phạt
58
Penalty
60
Cắt bóng
51
Chọn vị trí
59
Tầm nhìn
59
Phản ứng
57
Quyết đoán
58
TM phát bóng
11
TM đổ người
12
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
11