FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Massimo Donati

26.3.1981(43) 189cm 79Kg
ST56
RW53
CF55
RF55
CAM56
CM57
CDM60
RM54
RB55
RWB55
CB60
SW61
GK19
Sức mạnh
68
Thể lực
53
Tăng tốc
45
Tốc độ
45
Nhảy
69
Khéo léo
59
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
51
Rê bóng
51
Giữ bóng
58
Kèm người
56
Tranh bóng
60
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
45
Chuyền dài
57
Lực sút
65
Đánh đầu
64
Sút xa
61
Vô-lê
38
Sút xoáy
52
Đá phạt
62
Penalty
46
Cắt bóng
61
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
53
Phản ứng
63
Quyết đoán
79
TM phát bóng
14
TM đổ người
20
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
11