FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Paolo Cannavaro

26.6.1981(42) 185cm 83Kg
ST47
RW43
CF45
RF45
CAM47
CM54
CDM63
RM44
RB56
RWB54
CB67
SW67
GK19
Sức mạnh
70
Thể lực
25
Tăng tốc
29
Tốc độ
31
Nhảy
77
Khéo léo
47
Thăng bằng
35
Xoạc bóng
70
Rê bóng
37
Giữ bóng
65
Kèm người
68
Tranh bóng
61
Tạt bóng
41
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
24
Chuyền dài
66
Lực sút
70
Đánh đầu
70
Sút xa
46
Vô-lê
35
Sút xoáy
32
Đá phạt
26
Penalty
39
Cắt bóng
77
Chọn vị trí
27
Tầm nhìn
46
Phản ứng
59
Quyết đoán
66
TM phát bóng
10
TM đổ người
19
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
10