FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Nathan Clarke

30.7.1983(41) 185cm 81Kg
ST40
RW38
CF39
RF39
CAM40
CM46
CDM55
RM42
RB53
RWB51
CB59
SW59
GK20
Sức mạnh
79
Thể lực
62
Tăng tốc
46
Tốc độ
44
Nhảy
56
Khéo léo
28
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
56
Rê bóng
34
Giữ bóng
40
Kèm người
56
Tranh bóng
67
Tạt bóng
36
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
28
Chuyền dài
48
Lực sút
29
Đánh đầu
58
Sút xa
18
Vô-lê
29
Sút xoáy
33
Đá phạt
47
Penalty
36
Cắt bóng
54
Chọn vị trí
30
Tầm nhìn
46
Phản ứng
57
Quyết đoán
67
TM phát bóng
16
TM đổ người
15
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
15