FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Chris Day

28.7.1975(49) 188cm 85Kg
ST19
RW17
CF19
RF19
CAM20
CM23
CDM23
RM19
RB20
RWB20
CB23
SW23
GK52
Sức mạnh
52
Thể lực
26
Tăng tốc
14
Tốc độ
15
Nhảy
47
Khéo léo
22
Thăng bằng
36
Xoạc bóng
19
Rê bóng
11
Giữ bóng
18
Kèm người
12
Tranh bóng
14
Tạt bóng
11
Chuyền ngắn
22
Dứt điểm
11
Chuyền dài
29
Lực sút
15
Đánh đầu
19
Sút xa
12
Vô-lê
17
Sút xoáy
16
Đá phạt
12
Penalty
16
Cắt bóng
16
Chọn vị trí
11
Tầm nhìn
24
Phản ứng
59
Quyết đoán
24
TM phát bóng
43
TM đổ người
52
TM bắt bóng
50
TM chọn vị trí
56
TM phản xạ
51