FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Iniesta

11.5.1984(40) 171cm 68Kg
ST69
RW78
CF76
RF76
CAM80
CM78
CDM68
RM78
RB64
RWB67
CB58
SW58
GK20
Sức mạnh
67
Thể lực
63
Tăng tốc
72
Tốc độ
71
Nhảy
48
Khéo léo
80
Thăng bằng
86
Xoạc bóng
49
Rê bóng
85
Giữ bóng
87
Kèm người
53
Tranh bóng
53
Tạt bóng
78
Chuyền ngắn
87
Dứt điểm
65
Chuyền dài
81
Lực sút
63
Đánh đầu
41
Sút xa
67
Vô-lê
68
Sút xoáy
75
Đá phạt
67
Penalty
59
Cắt bóng
60
Chọn vị trí
77
Tầm nhìn
88
Phản ứng
69
Quyết đoán
64
TM phát bóng
11
TM đổ người
11
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
12