FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Manu Herrera

29.9.1981(43) 182cm 75Kg
ST25
RW25
CF24
RF24
CAM24
CM24
CDM26
RM26
RB26
RWB26
CB27
SW26
GK64
Sức mạnh
56
Thể lực
32
Tăng tốc
39
Tốc độ
46
Nhảy
60
Khéo léo
51
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
16
Rê bóng
16
Giữ bóng
17
Kèm người
14
Tranh bóng
16
Tạt bóng
26
Chuyền ngắn
23
Dứt điểm
16
Chuyền dài
24
Lực sút
26
Đánh đầu
16
Sút xa
15
Vô-lê
16
Sút xoáy
25
Đá phạt
16
Penalty
20
Cắt bóng
27
Chọn vị trí
17
Tầm nhìn
25
Phản ứng
59
Quyết đoán
36
TM phát bóng
67
TM đổ người
67
TM bắt bóng
60
TM chọn vị trí
68
TM phản xạ
67