FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Han Pengfei

28.4.1993(31) 190cm 76Kg
ST34
RW33
CF33
RF33
CAM32
CM34
CDM42
RM34
RB45
RWB44
CB47
SW47
GK16
Sức mạnh
56
Thể lực
60
Tăng tốc
52
Tốc độ
59
Nhảy
63
Khéo léo
42
Thăng bằng
49
Xoạc bóng
50
Rê bóng
28
Giữ bóng
32
Kèm người
45
Tranh bóng
52
Tạt bóng
25
Chuyền ngắn
34
Dứt điểm
21
Chuyền dài
22
Lực sút
34
Đánh đầu
42
Sút xa
19
Vô-lê
25
Sút xoáy
26
Đá phạt
29
Penalty
35
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
33
Tầm nhìn
30
Phản ứng
44
Quyết đoán
41
TM phát bóng
10
TM đổ người
11
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
16