FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Zhou Yuchen

12.1.1995(29) 184cm 73Kg
ST38
RW44
CF43
RF43
CAM47
CM50
CDM52
RM47
RB49
RWB49
CB49
SW48
GK63
Sức mạnh
56
Thể lực
57
Tăng tốc
56
Tốc độ
57
Nhảy
59
Khéo léo
57
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
50
Rê bóng
46
Giữ bóng
49
Kèm người
49
Tranh bóng
46
Tạt bóng
29
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
33
Chuyền dài
56
Lực sút
24
Đánh đầu
25
Sút xa
23
Vô-lê
23
Sút xoáy
25
Đá phạt
28
Penalty
28
Cắt bóng
51
Chọn vị trí
25
Tầm nhìn
59
Phản ứng
62
Quyết đoán
57
TM phát bóng
66
TM đổ người
64
TM bắt bóng
61
TM chọn vị trí
63
TM phản xạ
65