FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Cui Wei

16.8.1994(30) 178cm 59Kg
ST52
RW52
CF52
RF52
CAM53
CM52
CDM51
RM52
RB51
RWB51
CB50
SW50
GK18
Sức mạnh
51
Thể lực
52
Tăng tốc
58
Tốc độ
52
Nhảy
49
Khéo léo
57
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
52
Rê bóng
54
Giữ bóng
54
Kèm người
51
Tranh bóng
48
Tạt bóng
47
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
53
Chuyền dài
55
Lực sút
51
Đánh đầu
51
Sút xa
50
Vô-lê
49
Sút xoáy
51
Đá phạt
51
Penalty
52
Cắt bóng
51
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
52
Phản ứng
49
Quyết đoán
47
TM phát bóng
15
TM đổ người
17
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
16