FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Wu Changqi

30.6.1993(31) 189cm 72Kg
ST54
RW55
CF55
RF55
CAM56
CM56
CDM55
RM55
RB52
RWB53
CB52
SW52
GK19
Sức mạnh
65
Thể lực
54
Tăng tốc
57
Tốc độ
54
Nhảy
57
Khéo léo
61
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
48
Rê bóng
50
Giữ bóng
68
Kèm người
40
Tranh bóng
49
Tạt bóng
47
Chuyền ngắn
70
Dứt điểm
47
Chuyền dài
55
Lực sút
58
Đánh đầu
50
Sút xa
39
Vô-lê
40
Sút xoáy
42
Đá phạt
41
Penalty
48
Cắt bóng
49
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
51
Phản ứng
52
Quyết đoán
60
TM phát bóng
15
TM đổ người
14
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
14