FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Su Shun

9.3.1994(30) 178cm 72Kg
ST51
RW56
CF55
RF55
CAM57
CM55
CDM48
RM57
RB47
RWB48
CB42
SW42
GK17
Sức mạnh
55
Thể lực
52
Tăng tốc
65
Tốc độ
67
Nhảy
60
Khéo léo
59
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
38
Rê bóng
47
Giữ bóng
67
Kèm người
40
Tranh bóng
31
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
49
Chuyền dài
62
Lực sút
50
Đánh đầu
38
Sút xa
38
Vô-lê
43
Sút xoáy
47
Đá phạt
56
Penalty
52
Cắt bóng
33
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
72
Phản ứng
50
Quyết đoán
43
TM phát bóng
13
TM đổ người
15
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
12