FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Zhao Shi

16.3.1993(31) 186cm 68Kg
ST28
RW28
CF28
RF28
CAM28
CM29
CDM28
RM29
RB29
RWB30
CB27
SW27
GK60
Sức mạnh
47
Thể lực
58
Tăng tốc
30
Tốc độ
37
Nhảy
47
Khéo léo
41
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
21
Rê bóng
23
Giữ bóng
22
Kèm người
23
Tranh bóng
16
Tạt bóng
22
Chuyền ngắn
31
Dứt điểm
24
Chuyền dài
21
Lực sút
29
Đánh đầu
24
Sút xa
17
Vô-lê
24
Sút xoáy
20
Đá phạt
17
Penalty
27
Cắt bóng
21
Chọn vị trí
19
Tầm nhìn
33
Phản ứng
61
Quyết đoán
27
TM phát bóng
67
TM đổ người
63
TM bắt bóng
55
TM chọn vị trí
61
TM phản xạ
59