FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Shen Tianfeng

17.3.1994(30) 187cm 80Kg
ST59
RW54
CF56
RF56
CAM55
CM49
CDM41
RM53
RB42
RWB43
CB41
SW42
GK20
Sức mạnh
65
Thể lực
68
Tăng tốc
66
Tốc độ
71
Nhảy
71
Khéo léo
59
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
28
Rê bóng
51
Giữ bóng
51
Kèm người
20
Tranh bóng
26
Tạt bóng
29
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
63
Chuyền dài
28
Lực sút
62
Đánh đầu
67
Sút xa
48
Vô-lê
43
Sút xoáy
30
Đá phạt
29
Penalty
63
Cắt bóng
21
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
54
Phản ứng
55
Quyết đoán
59
TM phát bóng
14
TM đổ người
14
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
16