FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Wang Junhui

18.5.1995(29) 182cm 75Kg
ST57
RW58
CF59
RF59
CAM60
CM61
CDM59
RM59
RB57
RWB57
CB57
SW56
GK22
Sức mạnh
65
Thể lực
66
Tăng tốc
60
Tốc độ
67
Nhảy
63
Khéo léo
64
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
59
Rê bóng
55
Giữ bóng
65
Kèm người
45
Tranh bóng
51
Tạt bóng
42
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
52
Chuyền dài
60
Lực sút
53
Đánh đầu
46
Sút xa
54
Vô-lê
35
Sút xoáy
42
Đá phạt
35
Penalty
49
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
64
Tầm nhìn
66
Phản ứng
63
Quyết đoán
64
TM phát bóng
19
TM đổ người
17
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
17