FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Dong Chunyu

25.3.1991(33) 186cm 77Kg
ST25
RW27
CF27
RF27
CAM27
CM27
CDM26
RM28
RB27
RWB28
CB23
SW23
GK60
Sức mạnh
25
Thể lực
45
Tăng tốc
37
Tốc độ
44
Nhảy
60
Khéo léo
38
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
18
Rê bóng
17
Giữ bóng
27
Kèm người
17
Tranh bóng
15
Tạt bóng
23
Chuyền ngắn
29
Dứt điểm
15
Chuyền dài
22
Lực sút
21
Đánh đầu
17
Sút xa
20
Vô-lê
15
Sút xoáy
21
Đá phạt
22
Penalty
25
Cắt bóng
20
Chọn vị trí
24
Tầm nhìn
27
Phản ứng
58
Quyết đoán
29
TM phát bóng
65
TM đổ người
65
TM bắt bóng
61
TM chọn vị trí
59
TM phản xạ
57