FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ba Dun

16.9.1995(29) 179cm 67Kg
ST53
RW55
CF56
RF56
CAM58
CM60
CDM58
RM56
RB55
RWB55
CB55
SW55
GK20
Sức mạnh
49
Thể lực
53
Tăng tốc
64
Tốc độ
50
Nhảy
63
Khéo léo
72
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
65
Rê bóng
56
Giữ bóng
68
Kèm người
43
Tranh bóng
56
Tạt bóng
36
Chuyền ngắn
68
Dứt điểm
40
Chuyền dài
69
Lực sút
60
Đánh đầu
52
Sút xa
36
Vô-lê
38
Sút xoáy
37
Đá phạt
36
Penalty
45
Cắt bóng
51
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
60
Phản ứng
60
Quyết đoán
58
TM phát bóng
15
TM đổ người
12
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
13