FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Tan Tiancheng

15.5.1991(33) 177cm 70Kg
ST60
RW58
CF60
RF60
CAM59
CM53
CDM42
RM57
RB42
RWB44
CB38
SW38
GK21
Sức mạnh
60
Thể lực
71
Tăng tốc
61
Tốc độ
69
Nhảy
69
Khéo léo
70
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
21
Rê bóng
67
Giữ bóng
58
Kèm người
19
Tranh bóng
23
Tạt bóng
32
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
59
Chuyền dài
38
Lực sút
61
Đánh đầu
65
Sút xa
52
Vô-lê
43
Sút xoáy
42
Đá phạt
38
Penalty
63
Cắt bóng
31
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
60
Phản ứng
63
Quyết đoán
30
TM phát bóng
12
TM đổ người
15
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
20