FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Li Yunqiu

3.10.1990(34) 174cm 69Kg
ST47
RW53
CF50
RF50
CAM51
CM50
CDM56
RM54
RB60
RWB60
CB59
SW59
GK19
Sức mạnh
64
Thể lực
62
Tăng tốc
68
Tốc độ
68
Nhảy
61
Khéo léo
72
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
64
Rê bóng
54
Giữ bóng
57
Kèm người
58
Tranh bóng
63
Tạt bóng
60
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
31
Chuyền dài
38
Lực sút
28
Đánh đầu
49
Sút xa
33
Vô-lê
30
Sút xoáy
33
Đá phạt
37
Penalty
38
Cắt bóng
55
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
38
Phản ứng
61
Quyết đoán
58
TM phát bóng
15
TM đổ người
15
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
11