FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mei Fang

14.11.1989(35) 187cm 74Kg
ST55
RW60
CF58
RF58
CAM61
CM64
CDM67
RM63
RB67
RWB67
CB68
SW68
GK20
Sức mạnh
70
Thể lực
73
Tăng tốc
63
Tốc độ
68
Nhảy
71
Khéo léo
70
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
67
Rê bóng
67
Giữ bóng
68
Kèm người
65
Tranh bóng
71
Tạt bóng
68
Chuyền ngắn
67
Dứt điểm
24
Chuyền dài
65
Lực sút
53
Đánh đầu
68
Sút xa
38
Vô-lê
30
Sút xoáy
28
Đá phạt
28
Penalty
38
Cắt bóng
65
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
66
Phản ứng
67
Quyết đoán
79
TM phát bóng
10
TM đổ người
15
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
15