FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Zhu Baojie

11.8.1989(35) 170cm 67Kg
ST52
RW56
CF55
RF55
CAM58
CM57
CDM51
RM57
RB48
RWB49
CB46
SW47
GK16
Sức mạnh
56
Thể lực
45
Tăng tốc
56
Tốc độ
60
Nhảy
62
Khéo léo
59
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
48
Rê bóng
59
Giữ bóng
65
Kèm người
37
Tranh bóng
45
Tạt bóng
49
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
52
Chuyền dài
63
Lực sút
48
Đánh đầu
46
Sút xa
35
Vô-lê
48
Sút xoáy
50
Đá phạt
45
Penalty
49
Cắt bóng
33
Chọn vị trí
46
Tầm nhìn
70
Phản ứng
46
Quyết đoán
48
TM phát bóng
11
TM đổ người
17
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
11