FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Zhan Yilin

20.9.1989(35) 173cm 68Kg
ST57
RW58
CF59
RF59
CAM60
CM55
CDM44
RM58
RB43
RWB45
CB39
SW39
GK19
Sức mạnh
50
Thể lực
49
Tăng tốc
68
Tốc độ
60
Nhảy
59
Khéo léo
67
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
28
Rê bóng
60
Giữ bóng
64
Kèm người
26
Tranh bóng
26
Tạt bóng
46
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
55
Chuyền dài
56
Lực sút
53
Đánh đầu
55
Sút xa
50
Vô-lê
49
Sút xoáy
52
Đá phạt
41
Penalty
47
Cắt bóng
30
Chọn vị trí
57
Tầm nhìn
66
Phản ứng
60
Quyết đoán
36
TM phát bóng
13
TM đổ người
14
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
13