FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Zheng Kaimu

28.1.1992(32) 185cm 80Kg
ST48
RW45
CF46
RF46
CAM45
CM48
CDM56
RM47
RB57
RWB55
CB59
SW59
GK20
Sức mạnh
64
Thể lực
62
Tăng tốc
54
Tốc độ
63
Nhảy
65
Khéo léo
46
Thăng bằng
39
Xoạc bóng
57
Rê bóng
36
Giữ bóng
57
Kèm người
60
Tranh bóng
62
Tạt bóng
40
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
35
Chuyền dài
41
Lực sút
59
Đánh đầu
57
Sút xa
31
Vô-lê
34
Sút xoáy
46
Đá phạt
40
Penalty
47
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
33
Tầm nhìn
37
Phản ứng
66
Quyết đoán
61
TM phát bóng
18
TM đổ người
10
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
20