FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jin Pengxiang

25.1.1990(34) 190cm 77Kg
ST49
RW52
CF50
RF50
CAM51
CM53
CDM58
RM54
RB59
RWB59
CB58
SW58
GK18
Sức mạnh
65
Thể lực
65
Tăng tốc
69
Tốc độ
65
Nhảy
66
Khéo léo
56
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
60
Rê bóng
49
Giữ bóng
57
Kèm người
62
Tranh bóng
66
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
36
Chuyền dài
53
Lực sút
40
Đánh đầu
42
Sút xa
38
Vô-lê
42
Sút xoáy
46
Đá phạt
39
Penalty
44
Cắt bóng
53
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
40
Phản ứng
58
Quyết đoán
57
TM phát bóng
18
TM đổ người
13
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
18