FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Yang Yihu

16.9.1991(33) 177cm 65Kg
ST60
RW60
CF61
RF61
CAM60
CM53
CDM40
RM58
RB40
RWB43
CB34
SW34
GK17
Sức mạnh
45
Thể lực
58
Tăng tốc
67
Tốc độ
70
Nhảy
58
Khéo léo
55
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
18
Rê bóng
66
Giữ bóng
67
Kèm người
18
Tranh bóng
19
Tạt bóng
35
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
71
Chuyền dài
38
Lực sút
58
Đánh đầu
54
Sút xa
55
Vô-lê
58
Sút xoáy
54
Đá phạt
30
Penalty
69
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
46
Tầm nhìn
54
Phản ứng
59
Quyết đoán
32
TM phát bóng
17
TM đổ người
13
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
11