FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Chen Jie

15.10.1989(35) 185cm 81Kg
ST59
RW56
CF57
RF57
CAM58
CM59
CDM59
RM58
RB58
RWB58
CB58
SW58
GK18
Sức mạnh
66
Thể lực
64
Tăng tốc
60
Tốc độ
68
Nhảy
69
Khéo léo
56
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
59
Rê bóng
54
Giữ bóng
58
Kèm người
45
Tranh bóng
58
Tạt bóng
47
Chuyền ngắn
68
Dứt điểm
61
Chuyền dài
65
Lực sút
62
Đánh đầu
65
Sút xa
45
Vô-lê
39
Sút xoáy
43
Đá phạt
44
Penalty
44
Cắt bóng
57
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
53
Phản ứng
62
Quyết đoán
57
TM phát bóng
15
TM đổ người
12
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
16